Có 3 kết quả:
追溯 zhuī sù ㄓㄨㄟ ㄙㄨˋ • 追訴 zhuī sù ㄓㄨㄟ ㄙㄨˋ • 追诉 zhuī sù ㄓㄨㄟ ㄙㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to go upstream
(2) to trace sth back to
(3) to date from
(2) to trace sth back to
(3) to date from
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to prosecute
(2) given leave to sue
(2) given leave to sue
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to prosecute
(2) given leave to sue
(2) given leave to sue